Thư viện Trường THCS Cát Tài
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
128 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. Khoa học tự nhiên 6 / Mai Sỹ Tuấn, Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh,.. .- H. : Đại học Sư phạm , 2021 .- 179tr. ; 27cm .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786045476109 / 34.000


   XXX KH401HT 2021
    ĐKCB: GK.00063 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00062 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00061 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00060 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00059 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00056 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00057 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00058 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00123 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. NGUYỄN THỊ NHUNG
     Mỹ thuật 6 : Sách giáo viên / Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn xuân Tiên( Tổng chủ biên), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc .- H. : Giáo dục , 2021 .- 105tr : hình vẽ ; 27cm
   ISBN: 9786040270252 / 22000đ

  1. |Lớp 6|  2. |Mỹ thuật 6|  3. Sách giáo viên|
   XXX M600T6 2021
    ĐKCB: GV.00089 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00090 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00091 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00092 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00093 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00094 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00095 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00096 (Sẵn sàng)  
3. PHẠM THỊ SEN
     Tư liệu dạy - học địa lí 6 / B.s: Phạm Thị Sen, Nguyễn Đình Tám, Lê Trọng Túc .- H. : Giáo dục , 2009 .- 103tr ; 24cm
   Thư mục cuối chính văn
/ 15000đ

  1. [Địa lí]  2. |Địa lí|  3. |Lớp 6|  4. Sách đọc thêm|
   XXX T550LD 2009
    ĐKCB: TK.01528 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01529 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN THỊ KIM DUNG
     Bồi dưỡng ngữ văn 6 . T.1 + 2 / Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên .- Tái bản lần thứ 2 .- Tp. Hồ Chí Minh : Tp. Hồ Chí Minh , 2010 .- 283tr ; 24cm
/ 42000 đ

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 6.  3. Tiếng Việt.  4. Tập làm văn.  5. Văn học.
   XXX B452DN 2010
    ĐKCB: TK.01507 (Sẵn sàng)  
5. THÁI QUANG VINH
     162 bài văn chọn lọc 7 / Thái Quang Vinh, Thảo Bảo My .- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2009 .- 196tr. ; 24cm.
/ 33000đ

  1. Chọn lọc.  2. Lớp 7.  3. Ngữ văn.
   XXX 162BV 2009
    ĐKCB: TK.01348 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01702 (Sẵn sàng)  
6. 101 bài văn hay 8 / Nguyễn Hoà Bình, Phạm Thu Hằng, Nguyễn Thị Dung .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm , 2011 .- 231tr. : bảng ; 24cm
   ISBN: 9786048446857 / 40000đ

  1. Tập làm văn.  2. Lớp 8.  3. Bài văn.
   XXX 101BV 2011
    ĐKCB: TK.01314 (Sẵn sàng)  
7. HOÀNG PHƯƠNG
     Tự học Excel : Dành cho người mới bắt đầu / Hoàng Phương .- H. : Từ điển bách khoa , 2006 .- 289tr : minh họa ; 24cm
  Tóm tắt: Hướng dẫn sử dụng Excel trên các lĩnh vực tạo và định hướng các Worksheet; thêm thông tin vào các Worksheet; tạo các công thức cơ bản; các template; tạo các biểu đồ cơ bản;...
/ 48000đ

  1. Phần mềm Excel.  2. Sách tự học.  3. Tin học.
   XXX T550HE 2006
    ĐKCB: TK.01081 (Sẵn sàng)  
8. NHÂN VĂN
     Bàn tay đen kỳ lạ : Truyện dân gian chọn lọc / Nhân Văn sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu .- H. : Thanh niên , 2006 .- 144tr. ; 18cm .- (Tủ sách Truyện cổ tích hay nhất)
/ 7.000đ


   XXX B105TĐ 2006
    ĐKCB: TN.01763 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.01764 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.01765 (Sẵn sàng)  
9. Những người sống vì mọi người / Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Hoan .- H. : Kim Đồng , 2000 .- 155tr. ; 19cm. .- (Tập sách người tốt việc tốt)
   Kỷ niệm 70 năm thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (3/2/1930 - 3/2/2000)
/ 8.000đ/2000b

  1. [Truyện]  2. |Truyện|  3. |thiếu nhi|
   XXX NH556NS 2000
    ĐKCB: TN.01713 (Sẵn sàng)  
10. NGUYỄN TRÍ
     Để học tốt ngữ văn 9 : Tập 1 + 2 / Nguyễn Trí, Đào Tiến Thi, Thảo Nguyên .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2015 .- 175tr ; 24cm
  Tóm tắt: Trình bày những kiến thức cơ bản, gợi ý trả lời câu hỏi và bài tập ba phân môn: văn học, tiếng Việt và tập làm văn.
/ 38000đ

  1. Lớp 9.  2. Văn học.  3. Tài liệu tham khảo.  4. Tiếng Việt.  5. Ngữ văn.  6. [Tập làm văn]  7. |Tập làm văn|
   XXX Đ250HT 2015
    ĐKCB: TK.00700 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00701 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00702 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00703 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00704 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00705 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00706 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00707 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00708 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00709 (Sẵn sàng)  
11. Khoa học tự nhiên 6 / Mai Sỹ Tuấn ( Tổng chủ biên), Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh,.. .- H. : Đại học Sư phạm , 2021 .- 237tr. ; 24cm .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786045481011 / 56.000

  1. [Sách giáo viên]
   XXX KH401HT 2021
    ĐKCB: GV.00025 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00026 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00027 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00028 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00029 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00030 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00031 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00032 (Sẵn sàng)  
12. Lịch sử và Địa lí 6 / Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên), Nghiêm Đình Vỳ, Đinh Ngọc Bảo,... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 199tr. ; 27cm .- (Kết nối tri thức)
   Sách giáo khoa
   ISBN: 9786040251534 / 32000đ


   XXX L302SV 2021
    ĐKCB: GK.00018 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00016 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00017 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00019 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00020 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00021 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00022 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00023 (Sẵn sàng)  
13. Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 / Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng, Hoàng Thị Hạnh,.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 51 tr. ; 26,5cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040256485 / 12.000đ

  1. |Sách giáo khoa|  2. |Lớp 6|
   XXX H411ĐT 2021
    ĐKCB: GK.00138 (Sẵn sàng)  
14. Công nghệ 6 / Lê Huy Hoàng, Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 75tr : hình vẽ ; 26,5cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040251466 / 14.000đ

  1. |Lớp 6|  2. |Công nghệ|  3. Sách giáo khoa|
   XXX C455N6 2021
    ĐKCB: GK.00064 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00065 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00066 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00067 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00068 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00069 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00070 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00071 (Sẵn sàng)  
15. Anmanach những nền văn minh thế giới .- H. : Văn hóa thông tin , 1996 .- 2047tr. ; 24cm.
  Tóm tắt: Những tri thức tổng hợp về nhiều lĩnh vực: tự nhiên và xã hội của thế giới từ xưa đến nay, từ Đông sang Tây
/ 250.000đ

  1. |Kiến thức bách khoa|  2. |văn minh thế giới|
   XXX A105M100N102NN 1996
    ĐKCB: TK.00387 (Sẵn sàng)  
16. Văn học thiếu nhi Việt Nam : Sơ giản-tư liệu . T.2 : Thơ / Nguyên An, Định Hải biên soạn .- H. : Từ điển bách khoa , 2004 .- 743tr. ; 24cm
/ 60.000đ

  1. Thơ.  2. Tuyển tập.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Nguyên An.   II. Định Hải.
   XXX V115HT 2004
    ĐKCB: TK.00378 (Sẵn sàng)  
17. Kiến thức từ A đến Z cho thiếu niên . T.3 / Trịnh Huy Thái, Trịnh Thai Mai dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003 .- 1145, IX tr : tranh vẽ, ảnh ; 24cm
   T.3
  Tóm tắt: Giới thiệu những kiến thức phổ thông thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau: Địa lý, lịch sử, thể thao, động vật, vật lý, cây trồng, thiên văn..

  1. |Thiên văn|  2. |Sinh học|  3. Thể thao|  4. Sách thiếu nhi|  5. Sách thường thức|
   I. Trịnh Huy Thái.   II. Trịnh Thai Mai.
   XXX K305TT 2003
    ĐKCB: TK.00377 (Sẵn sàng)  
18. Kiến thức từ A đến Z cho thiếu niên . T.2 / Trịnh Huy Hoá, Trịnh Thanh Mai dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003 .- 772tr : tranh vẽ ; 24cm
   T.2
  Tóm tắt: Tổng hợp các kiến thức về tất cả các lĩnh vực từ động vật, thức vật, nhân vật nổi tiếng, hiện tượng thiên nhiên..
/ 55000đ

  1. |Sách thiếu nhi|  2. |Khoa học thường thức|
   I. Trịnh Thanh Mai.   II. Trịnh Huy Hoá.
   XXX K305TT 2003
    ĐKCB: TK.00376 (Sẵn sàng)  
19. Bách khoa động vật / Vũ Tiến Cường: biên soạn .- H. : Bách khoa Hà Nội , 2013 .- 91 tr. : tranh màu ; 27 cm.
/ 88.000đ.- 2000b.

  1. [Động vật]  2. |Động vật|  3. |Bách khoa thư thiếu nhi|
   XXX B102KĐ 2013
    ĐKCB: TK.00382 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00383 (Sẵn sàng)  
20. NGUYỄN HOÀNG SƠN
     Từ điển Anh Việt = English - Vietnames Dictionary 178000 từ .- H. : Thanh niên , 2017 .- 1143tr. ; 18cm
  Tóm tắt: Cung cấp một số từ tiếng Anh giúp bạn đọc có công cụ hữu ích trong việc tra cứu nhanh các từ tiếng anh các thuật ngữ chuyên ngành
/ 90.000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Tiếng Anh.
   XXX T550ĐA 2017
    ĐKCB: TK.00219 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00218 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00220 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»