Tìm thấy:
|
1.
Khoa học tự nhiên 6
/ Mai Sỹ Tuấn, Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh,..
.- H. : Đại học Sư phạm , 2021
.- 179tr. ; 27cm .- (Cánh diều)
ISBN: 9786045476109 / 34.000
XXX KH401HT 2021
|
ĐKCB:
GK.00063
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00062
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00061
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00060
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00059
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00056
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00057
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00058
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00123
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
NGUYỄN THỊ NHUNG Mỹ thuật 6
: Sách giáo viên
/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn xuân Tiên( Tổng chủ biên), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc
.- H. : Giáo dục , 2021
.- 105tr : hình vẽ ; 27cm
ISBN: 9786040270252 / 22000đ
1. |Lớp 6| 2. |Mỹ thuật 6| 3. Sách giáo viên|
XXX M600T6 2021
|
ĐKCB:
GV.00089
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00090
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00091
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00092
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00093
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00094
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00095
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00096
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
6.
101 bài văn hay 8
/ Nguyễn Hoà Bình, Phạm Thu Hằng, Nguyễn Thị Dung
.- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm , 2011
.- 231tr. : bảng ; 24cm
ISBN: 9786048446857 / 40000đ
1. Tập làm văn. 2. Lớp 8. 3. Bài văn.
XXX 101BV 2011
|
ĐKCB:
TK.01314
(Sẵn sàng)
|
| |
7.
HOÀNG PHƯƠNG Tự học Excel
: Dành cho người mới bắt đầu
/ Hoàng Phương
.- H. : Từ điển bách khoa , 2006
.- 289tr : minh họa ; 24cm
Tóm tắt: Hướng dẫn sử dụng Excel trên các lĩnh vực tạo và định hướng các Worksheet; thêm thông tin vào các Worksheet; tạo các công thức cơ bản; các template; tạo các biểu đồ cơ bản;... / 48000đ
1. Phần mềm Excel. 2. Sách tự học. 3. Tin học.
XXX T550HE 2006
|
ĐKCB:
TK.01081
(Sẵn sàng)
|
| |
8.
NHÂN VĂN Bàn tay đen kỳ lạ
: Truyện dân gian chọn lọc
/ Nhân Văn sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu
.- H. : Thanh niên , 2006
.- 144tr. ; 18cm .- (Tủ sách Truyện cổ tích hay nhất)
/ 7.000đ
XXX B105TĐ 2006
|
ĐKCB:
TN.01763
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.01764
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.01765
(Sẵn sàng)
|
| |
9.
Những người sống vì mọi người
/ Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Hoan
.- H. : Kim Đồng , 2000
.- 155tr. ; 19cm. .- (Tập sách người tốt việc tốt)
Kỷ niệm 70 năm thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (3/2/1930 - 3/2/2000) / 8.000đ/2000b
1. [Truyện] 2. |Truyện| 3. |thiếu nhi|
XXX NH556NS 2000
|
ĐKCB:
TN.01713
(Sẵn sàng)
|
| |
10.
NGUYỄN TRÍ Để học tốt ngữ văn 9
: Tập 1 + 2
/ Nguyễn Trí, Đào Tiến Thi, Thảo Nguyên
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2015
.- 175tr ; 24cm
Tóm tắt: Trình bày những kiến thức cơ bản, gợi ý trả lời câu hỏi và bài tập ba phân môn: văn học, tiếng Việt và tập làm văn. / 38000đ
1. Lớp 9. 2. Văn học. 3. Tài liệu tham khảo. 4. Tiếng Việt. 5. Ngữ văn. 6. [Tập làm văn] 7. |Tập làm văn|
XXX Đ250HT 2015
|
ĐKCB:
TK.00700
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00701
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00702
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00703
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00704
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00705
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00706
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00707
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00708
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00709
(Sẵn sàng)
|
| |
11.
Khoa học tự nhiên 6
/ Mai Sỹ Tuấn ( Tổng chủ biên), Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh,..
.- H. : Đại học Sư phạm , 2021
.- 237tr. ; 24cm .- (Cánh diều)
ISBN: 9786045481011 / 56.000
1. [Sách giáo viên]
XXX KH401HT 2021
|
ĐKCB:
GV.00025
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00026
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00027
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00028
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00029
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00030
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00031
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00032
(Sẵn sàng)
|
| |
12.
Lịch sử và Địa lí 6
/ Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên), Nghiêm Đình Vỳ, Đinh Ngọc Bảo,...
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021
.- 199tr. ; 27cm .- (Kết nối tri thức)
Sách giáo khoa ISBN: 9786040251534 / 32000đ
XXX L302SV 2021
|
ĐKCB:
GK.00018
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00016
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00017
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00019
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00020
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00021
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00022
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00023
(Sẵn sàng)
|
| |
13.
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6
/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng, Hoàng Thị Hạnh,..
.- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021
.- 51 tr. ; 26,5cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
ISBN: 9786040256485 / 12.000đ
1. |Sách giáo khoa| 2. |Lớp 6|
XXX H411ĐT 2021
|
ĐKCB:
GK.00138
(Sẵn sàng)
|
| |
14.
Công nghệ 6
/ Lê Huy Hoàng, Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang,..
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021
.- 75tr : hình vẽ ; 26,5cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
ISBN: 9786040251466 / 14.000đ
1. |Lớp 6| 2. |Công nghệ| 3. Sách giáo khoa|
XXX C455N6 2021
|
ĐKCB:
GK.00064
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00065
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00066
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00067
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00068
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00069
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00070
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00071
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
17.
Kiến thức từ A đến Z cho thiếu niên
. T.3
/ Trịnh Huy Thái, Trịnh Thai Mai dịch
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003
.- 1145, IX tr : tranh vẽ, ảnh ; 24cm
T.3 Tóm tắt: Giới thiệu những kiến thức phổ thông thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau: Địa lý, lịch sử, thể thao, động vật, vật lý, cây trồng, thiên văn..
1. |Thiên văn| 2. |Sinh học| 3. Thể thao| 4. Sách thiếu nhi| 5. Sách thường thức|
I. Trịnh Huy Thái. II. Trịnh Thai Mai.
XXX K305TT 2003
|
ĐKCB:
TK.00377
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
20.
NGUYỄN HOÀNG SƠN Từ điển Anh Việt
= English - Vietnames Dictionary 178000 từ
.- H. : Thanh niên , 2017
.- 1143tr. ; 18cm
Tóm tắt: Cung cấp một số từ tiếng Anh giúp bạn đọc có công cụ hữu ích trong việc tra cứu nhanh các từ tiếng anh các thuật ngữ chuyên ngành / 90.000đ
1. Tiếng Việt. 2. Tiếng Anh.
XXX T550ĐA 2017
|
ĐKCB:
TK.00219
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00218
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00220
(Sẵn sàng)
|
| |